Giá bán
| Hyundai Tucson N Line | Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | |
| Giá bán | 989 triệu đồng | 979 triệu đồng |
| Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp |
Kích thước
| Hyundai Tucson N Line | Mazda CX-5 2.5 Signature Exclusive | |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.650 x 1.865 x 1.700 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
| Trục cơ sở (mm) | 2.755 | 2.700 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 181 | 200 |
| Kích thước mâm | 19 inch | 19 inch |
| Thông số lốp | 235/55R19 | 225/55R19 |
Ngoại thất
| Hyundai Tucson N Line | Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | |
| Đèn chiếu sáng tự động | LED Projector | LED |
| Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, có đèn báo rẽ |
| Cửa sổ trời | Không | Có |
| Cốp điện | Có | Có |
Nội thất
| Hyundai Tucson N Line | Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | |
| Vô-lăng | Bọc da, có sưởi, có lẫy chuyển số | Bọc da, có sưởi, có lẫy chuyển số |
| Ghế ngồi | Bọc da, hàng trước chỉnh điện có sưởi và làm mát, nhớ vị trí ghế lái | Bọc da Nappa, hàng trước chỉnh điện có sưởi và làm mát, nhớ vị trí ghế lái |
| Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng sau | Tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng sau |
| Đồng hồ hiển thị | Màn hình 12,3 inch | Analog + màn hình 7 inch |
| Màn hình giải trí | 12,3 inch cảm ứng | 8 inch cảm ứng |
| Hệ thống loa | 8 loa Bose | 10 loa Bose |
| Sạc không dây | Có | Không |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
| Hiển thị thông tin kính lái HUD | Không | Có |
Vận hành
| Hyundai Tucson N Line | Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | |
| Động cơ | 1.6L Tăng áp | 2.5L Hút khí tự nhiên |
| Công suất | 177 mã lực | 188 mã lực |
| Mô-men xoắn | 265 Nm | 252 Nm |
| Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép | Tự động 6 cấp |
| Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian | 4 bánh toàn thời gian |
| Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Đa điểm | Mc Pherson/Đa điểm |
| Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
An toàn
| Hyundai Tucson N Line | Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | |
| Camera | 360 độ | 360 độ |
| Túi khí | 6 | 6 |
| Hỗ trợ phanh | ABS/EBC/BA | ABS/EBC/BA |
| Phanh tay điện tử kèm dừng xe tự động | Có | Có |
| Cân bằng điện tử | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc | Có | Không |
| Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
| Cảm biến khoảng cách | Trước - Sau | Trước - Sau |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
| Đèn pha tự động thích ứng | Có | Có |
| Điều khiển hành trình | Có, dạng thích ứng | Có, dạng thích ứng |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
| Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi | Có | Có |
| Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Thùy Trag
