Giá bán
| 2.0Q | 2.5HEV Mid | 2.5HEV Top | |
| Giá niêm yết | 1,22 tỷ | 1,46 tỷ | 1,53 tỷ |
| Xuất xứ | Nhập Thái | Nhập Thái | Nhập Thái |
Kích thước
| Cả 3 bản | |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.915 x 1.840 x 1.445 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.825 mm |
| Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Ngoại thất
| 2.0Q | 2.5HEV Mid | 2.5HEV Top | |
| Đèn chiếu sáng | Bi-LED thấu kính | Bi-LED thấu kính | Bi-LED thấu kính |
| Tiện ích đèn pha |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
| Đèn sương mù | LED thấu kính | LED thấu kính | LED thấu kính |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Kích thước mâm | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
| Kích thước lốp | 235/45 | 235/45 | 235/45 |
Nội thất
| 2.0Q | 2.5HEV Mid | 2.5HEV Top | |
| Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
| Ghế chỉnh điện |
Ghế lái 10 hướng Ghế phụ 4 hướng |
Ghế lái 10 hướng Ghế phụ 10 hướng |
Ghế lái 10 hướng Ghế phụ 10 hướng |
| Tiện ích ghế ngồi | - |
Làm mát ghế trước Nhớ ghế lái 2 vị trí |
Làm mát ghế trước Nhớ ghế lái 2 vị trí |
| Lẫy chuyển số | - | Có | Có |
| Vô lăng chỉnh điện | Có | Có | Có |
| Đồng hồ tốc độ | Màn hình 12,3 inch | Màn hình 12,3 inch | Màn hình 12,3 inch |
| Màn hình trung tâm | Màn hình 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Màn hình 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Màn hình 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
| Điều hòa | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động |
| Hệ thống điều hòa lọc ion âm (Nanoe X) | - | - | Có |
| Âm thanh | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
| Sạc không dây | Có | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Có | Có | Dạng toàn cảnh |
| Tiện ích hàng sau |
Tựa lưng ngả điện Có rèm che nắng cửa sổ |
Tựa lưng ngả điện Có rèm che nắng cửa sổ |
Tựa lưng ngả điện Có rèm che nắng cửa sổ |
| HUD | Có | Có | Có |
Vận hành
| 2.0Q | 2.5HEV Mid | 2.5HEV Top | |
| Loại động cơ | Xăng 2.0L hút khí tự nhiên | Xăng 2.5L hút khí tự nhiên kết hợp mô-tơ điện | Xăng 2.5L hút khí tự nhiên kết hợp mô-tơ điện |
| Công suất | 170 mã lực |
Tổng công suất 225 mã lực 184 mã lực (động cơ xăng) 134 mã lực (động cơ điện) |
Tổng công suất 225 mã lực 184 mã lực (động cơ xăng) 134 mã lực (động cơ điện) |
| Mô-men xoắn | 206 Nm |
221 Nm (động cơ xăng) 202 Nm (động cơ điện) |
221 Nm (động cơ xăng) 202 Nm (động cơ điện) |
| Hộp số | CVT | e-CVT | e-CVT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
| Chế độ lái | - | 3 chế độ | 3 chế độ |
Trang bị an toàn
| 2.0Q | 2.5HEV Mid | 2.5HEV Top | |
| Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
| ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có | Có | Có |
| Phanh tay điện + Auto hold | Có | Có | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
| Camera | Phía sau | Phía sau | 360 độ |
| Cảm biến đỗ xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
| Ga tự động | Dạng thích ứng | Dạng thích ứng | Dạng thích ứng |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
| Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện đi tới khi mở cửa | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ phanh khi lùi đỗ xe | Có | Có | Có |
Hoàng Dũng
