Nhà xã hội học nổi tiếng Trung Quốc Lý Âm Hà từng đưa ra một nhận định gây tranh cãi dữ dội: thể chế hôn nhân có thể biến mất trong tương lai.
Nhận định ấy, nghe qua tưởng như cực đoan, nhưng nếu nhìn sâu hơn, có lẽ điều đang lung lay không phải là bản chất của hôn nhân, mà là những hình thức hôn nhân đã lỗi thời. Cũng như mọi cấu trúc xã hội khác, hôn nhân buộc phải tiến hóa để thích nghi với thời đại. Sự tồn tại của nó, tự thân, là một dạng “chọn lọc tự nhiên” – nơi những mô hình không còn phù hợp sẽ dần bị đào thải.
Trước hết, không thể phủ nhận rằng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là Trung Quốc, quan niệm “lập gia đình – gây dựng sự nghiệp – nối dõi tông đường” đã ăn sâu vào tâm thức xã hội suốt hàng nghìn năm. Hôn nhân, vì thế, có một “cơ sở quần chúng” khổng lồ. Song song đó, theo tháp nhu cầu của Maslow, con người mang trong mình những nhu cầu cảm xúc bẩm sinh: được an toàn, được thuộc về, được gắn kết. Với phần lớn mọi người, hôn nhân và gia đình vẫn là con đường trực tiếp nhất để thỏa mãn những nhu cầu ấy.
Chính vì vậy, qua nhiều thế kỷ, thứ thay đổi chủ yếu không phải là việc con người có kết hôn hay không, mà là cách họ kết hôn. Và trong vài năm gần đây, một mô hình hôn nhân mới đang âm thầm xuất hiện, gây ra những phản ứng trái chiều dữ dội: hôn nhân theo hệ thống AA.
Khi “chia đôi” trở thành chuẩn mực mới
Hôn nhân AA, đúng như tên gọi, là mô hình trong đó vợ chồng chia đều – hoặc tách bạch mọi chi phí: từ tài chính, sinh hoạt, cho đến trách nhiệm nuôi dạy con cái. Về lý thuyết, mô hình này giúp mỗi cá nhân giữ được sự độc lập về tài chính và bản sắc cá nhân, giảm phụ thuộc và hạn chế rủi ro trong trường hợp hôn nhân đổ vỡ.
Không phải ngẫu nhiên mà mô hình này ngày càng được nhắc đến. Một khảo sát xã hội của Zhenai.com cho thấy 40% người được hỏi tin rằng hôn nhân AA sẽ trở thành xu hướng chủ đạo. Dữ liệu từ Viện Nghiên cứu Beike cũng chỉ ra rằng 19% người dân có thể chấp nhận hôn nhân theo hệ thống AA.
Dù chưa có thống kê chính thức về số cặp vợ chồng đang vận hành hôn nhân theo mô hình này, thái độ xã hội phần nào phản ánh lý do tồn tại của nó. Một mặt, làn sóng văn hóa toàn cầu và tư duy cá nhân chủ nghĩa khiến thế hệ trẻ ngày càng đề cao tự do, độc lập và ranh giới cá nhân. Trong hôn nhân, điều đó thể hiện ở quan điểm: con người không nên trở thành “phần phụ” của một mối quan hệ, và hôn nhân chỉ là một phần của đời sống, không phải toàn bộ cuộc đời.
Mặt khác, áp lực kinh tế trong bối cảnh chi phí sinh hoạt leo thang khiến việc một người “gánh cả gia đình” trở nên ngày càng khó khăn. Từ đó, xuất hiện những cách “chia vai” mới: một người trả tiền nhà, người kia trả tiền xe; một người lo học phí con, người kia lo sinh hoạt phí. Dù không gọi tên là AA, bản chất vẫn là chia đều trách nhiệm tài chính.
Bộ phim truyền hình “AA System Life” năm 2012 từng phản ánh rõ nét điều này. Nhân vật nữ chính đề xuất hôn nhân AA để bảo toàn không gian cá nhân; người chồng chấp nhận, nhưng không thực sự hiểu. Sau hôn nhân, những mâu thuẫn phát sinh quanh tiền bạc dần bào mòn tình cảm, đẩy mối quan hệ đến bờ vực tan vỡ. Đây không phải câu chuyện hiếm gặp trên màn ảnh mà là một lát cắt rất thật của đời sống.
Khi “bình đẳng” biến thành phép tính lạnh lùng
Không thể phủ nhận rằng trong mô hình hôn nhân truyền thống, đàn ông thường gánh vác trách nhiệm kinh tế chính, và chính trách nhiệm ấy trở thành sợi dây gắn kết họ với gia đình. Hôn nhân AA, ở một mức độ nào đó, cho phép nam giới chia sẻ – hoặc chuyển giao – áp lực tài chính cho người bạn đời.
Trong ngắn hạn, điều này mang lại cảm giác nhẹ nhõm, thậm chí là tự do. Nhưng về dài hạn, khi trách nhiệm bị “chia nhỏ”, ý thức gắn bó và nghĩa vụ gia đình cũng dần bị bào mòn. Hôn nhân, từ một cộng đồng lợi ích và cảm xúc, dễ trượt thành một liên minh tạm thời dựa trên sổ sách và hóa đơn.
Với phụ nữ, nghịch lý càng rõ rệt. Họ vừa phải chia sẻ gánh nặng tài chính, vừa không thể né tránh trách nhiệm sinh nở và chăm sóc con cái. Sự “bình đẳng” trên giấy tờ có thể biến thành quá tải trong thực tế, khiến nhiều người rơi vào trạng thái kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
Theo lý thuyết hệ thống gia đình, gia đình là một chỉnh thể. Khi các thành viên không hướng về cùng một mục tiêu, mỗi người mang theo những phép tính riêng, thì dù chung một mái nhà, họ vẫn sống như những người xa lạ. Cùng chung giường, nhưng mơ những giấc mơ khác nhau, hạnh phúc trở thành điều xa xỉ.
Đứa trẻ – nạn nhân thầm lặng nhất
Đáng lo ngại hơn cả, mô hình hôn nhân AA có thể trở thành một dạng “tra tấn tinh thần” đối với trẻ em. Tâm lý học phát triển chỉ ra rằng một môi trường gia đình ổn định, gắn kết là nền tảng cho sự hình thành cảm giác an toàn ở trẻ. Khi cha mẹ quá nhấn mạnh việc “ai trả bao nhiêu”, “ai chịu phần nào” liên quan đến con cái, trẻ dễ cảm nhận mình như một gánh nặng – thậm chí là nguyên nhân của mâu thuẫn.
Trẻ có thể học cách kìm nén nhu cầu của bản thân để tránh gây ra tranh cãi, hoặc lớn lên với nỗi sợ hôn nhân, lựa chọn độc thân để không lặp lại bi kịch của cha mẹ. Tệ hơn, chúng có thể phát triển một thái độ quá thực dụng, phòng thủ trong các mối quan hệ, khó xây dựng sự thân mật sâu sắc.
Người xưa từng nói: “Thân mật cần có khoảng cách, nhưng khoảng cách ấy phải là khoảng cách của tâm hồn, không phải của phép tính.” Một cuộc hôn nhân chất lượng cần tôn trọng không gian riêng tư, nhưng nếu mọi thứ đều bị quy đổi thành tiền bạc và trách nhiệm ngang bằng, thì sự lạnh lùng và tính toán là điều khó tránh khỏi.
Hôn nhân, suy cho cùng không chỉ là một hợp đồng chia chi phí mà là một cam kết cùng gánh vác, cùng hy sinh và cùng hướng về một tương lai chung. Khi điều đó bị đánh mất, cái giá phải trả không chỉ là hạnh phúc của người lớn, mà còn là tuổi thơ của những đứa trẻ vô tội.
Ứng Hà Chi
