Giá bán
| Skoda Kodiaq | Premium | Sportline |
| Giá niêm yết | 1,45 tỷ | 1,48 tỷ |
Kích thước
| Skoda Kodiaq | Cả 2 bản |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.758 x 1.864 x 1.678 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.791 mm |
| Khoảng sáng gầm | 187 mm |
Ngoại thất
| Skoda Kodiaq | Premium | Sportline |
| Đèn chiếu sáng | LED mạ trận dạng thấu kính | LED mạ trận dạng thấu kính |
| Tiện ích đèn pha |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa Tự động cắt vùng sáng tránh gây chói mắt xe ngược chiều |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa Tự động cắt vùng sáng tránh gây chói mắt xe ngược chiều |
| Đèn LED lưới tản nhiệt | Có | Có |
| Đèn sương mù | LED | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy gương |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
| Cốp điện | Có | Có |
| Kính cách âm đa lớp | - | Có |
| Kính tối màu hàng sau | - | Có |
| Khóa/mở cửa khi tới gần xe | Có | Có |
| Bodykit thể thao | - | Có |
| Kích thước vành | 19 inch | 19 inch |
Nội thất
| Skoda Kodiaq | Premium | Sportline |
| Chất liệu ghế | Da trơn | Da trơn kết hợp Alcantara |
| Ghế thể thao | - | Có |
| Tiện ích ghế ngồi |
Chỉnh điện đa hướng, có bệ đỡ bắp đùi chỉnh điện Nhớ 3 vị trí ghế trước Sưởi ấm |
Chỉnh điện đa hướng, có bệ đỡ bắp đùi chỉnh điện Nhớ 3 vị trí ghế trước Sưởi ấm |
| Vô lăng | Bọc da 2 chấu, có lẫy chuyển số | Bọc da 3 chấu D-cut, có lẫy chuyển số |
| Màn hình tốc độ | 10 inch | 10 inch |
| Màn hình trung tâm | 13 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | 13 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
| Âm thanh | 14 loa CANTON | 14 loa CANTON |
| Sạc không dây | 2 đế sạc không dây, có làm mát thiết bị | 2 đế sạc không dây, có làm mát thiết bị |
| LED viền nội thất | Có | Có |
| Lọc không khí | Có | Có |
| Điều hòa | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động |
Vận hành
| Skoda Kodiaq | Cả 2 bản |
| Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp |
| Công suất | 187 mã lực |
| Mô-men xoắn | 320 Nm |
| Hộp số | Ly hợp kép DSG 7 cấp |
| Hệ dẫn động | 4x4 |
| Chế độ lái | 7 chế độ |
| Khung gầm thích ứng | Có |
Trang bị an toàn
| Skoda Kodiaq | Cả 2 bản |
| Túi khí | 7 túi khí |
| ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có |
| Phanh tay điện + Auto hold | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |
| Camera | 360 độ |
| Cảm biến đỗ xe | Trước/sau |
| Ga tự động | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc | Có |
| Hệ thống làm khô má phanh (RBS) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái (DSR) | Có |
| Giới hạn tốc độ (LIM) | Có |
| Tự động phanh trước/sau ở tốc độ thấp | Có |
| Cảnh báo người lái buồn ngủ | Có |
| Hệ thống chủ động bảo vệ hành khách khi va chạm (Crew Protect Assist) | Có |
Hoàng Dũng
