Khi thị trường Việt Nam đang tái định vị giá trị sử dụng
Trong bối cảnh phân khúc hạng A gần như không còn mẫu xe mới, tệp khách hàng từng thuộc phân khúc này, gồm người mua xe lần đầu, hộ gia đình trẻ và nhóm khách hàng đô thị vẫn chiếm lượng lớn. Khi nguồn cung hạn chế, nhu cầu tự nhiên dịch chuyển sang phân khúc hạng B, đặc biệt là nhóm crossover cỡ B.
Đây là nhóm sản phẩm có lợi thế về khoảng sáng gầm, không gian nội thất, cấu trúc khung gầm phù hợp di chuyển đa địa hình và trang bị an toàn tiệm cận phân khúc cao hơn. Các yếu tố này tạo ra chênh lệch rõ rệt về giá trị sử dụng so với xe hạng A vốn thiên về tính kinh tế cơ bản.
Trước đây, mức giá là trở ngại chính khiến người dùng phân vân giữa A và B. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều hãng phải đẩy mạnh chính sách khuyến mãi, đưa mức giá thực tế của một số mẫu hạng B xuống sát nhóm A. Điều này tạo ra “điểm rơi” hợp lý về chi phí sở hữu – yếu tố quan trọng trong hành vi tiêu dùng hiện nay.
Một ví dụ điển hình cho chiến lược này là Geely Coolray. Geely Việt Nam công bố điều chỉnh giá bán lẻ ba phiên bản Coolray từ tháng 11, với bản Standard từ 499 triệu đồng, Premium 539 triệu, và Flagship 599 triệu. Mức giảm từ 29 đến 39 triệu so với giá trước đó tạo ra mức giá thực tế rất gần với nhiều mẫu xe hạng A truyền thống, làm tăng sức hấp dẫn cho người dùng muốn sở hữu một chiếc crossover nhỏ, nhưng không muốn chi trả như xe phân khúc cao hơn. Song song với điều chỉnh giá, nhân dịp cuối năm, hãng này còn tặng 50% lệ phí trước bạ, kèm 1 năm bảo hiểm vật chất có thể quy đổi thành tiền mặt; giúp giá lăn bánh của mẫu xe này trở nên thật sự cạnh tranh.
Để thấy rõ mức độ cạnh tranh này, cần so sánh với các mẫu xe hạng A đang phổ biến tại Việt Nam. Toyota Wigo có giá niêm yết lần lượt 360 triệu đồng cho bản MT và 405 triệu đồng cho bản AT. Hyundai Grand i10 là một mẫu khác trong cùng phân khúc, dao động khoảng 360–455 triệu đồng tùy phiên bản. KIA Morning vốn được xem là mẫu giá rẻ trong phân khúc A, có giá khởi điểm khoảng 349 triệu đồng theo thông tin thị trường. Những con số này cho thấy rằng với mức giá hiện nay, Coolray, mặc dù là xe hạng B đang tiếp cận ngưỡng giá của nhiều xe hạng A cỡ nhỏ.
Để thấy rõ mức độ cạnh tranh này, cần so sánh với các mẫu xe đang phổ biến tại Việt Nam. Ở phân khúc hạng A, Hyundai Grand i10 hiện có giá dao động khoảng 360–455 triệu đồng tùy phiên bản. Trong khi đó, ở nhóm SUV đô thị cỡ nhỏ, Toyota Raize có giá niêm yết khoảng 512–535 triệu đồng; KIA Sonet dao động từ khoảng 539–614 triệu đồng; còn Suzuki Fronx có giá từ khoảng 499–539 triệu đồng. Những con số này cho thấy rằng với mức giá hiện nay, Coolray, mặc dù là xe hạng B đang tiếp cận ngưỡng giá của nhiều xe hạng A cỡ nhỏ, tạo nên áp lực cạnh tranh rõ rệt trong thị trường.
Trường hợp cụ thể của Coolray phản ánh cách các hãng đang định vị lại sản phẩm nhằm tăng độ tiếp cận của người dùng trong giai đoạn thị trường bước vào giai đoạn cuối năm quan trọng; đi cùng với việc mở rộng hệ thống đại lý gồm gần 50 điểm trên cả nước giúp người dùng lựa chọn dễ dàng hơn.
Ranh giới giữa phân khúc đang trở nên linh hoạt hơn trước
Từ góc độ chuyên môn, xu hướng “hạng B – giá hạng A” là hệ quả của ba nhóm yếu tố. Thứ nhất, cạnh tranh nội phân khúc đang gia tăng. Nhóm B-SUV và B-crossover ghi nhận số lượng mẫu mới nhiều nhất thị trường, tạo áp lực giảm giá để tối ưu “price-to-value ratio” (tỉ lệ giá trị so với giá). Khi người dùng so sánh trực tiếp các thông số như trang bị ADAS, dung tích khoang hành lý, thông số động lực học hoặc mức tiêu thụ nhiên liệu chuẩn WLTP, những mẫu có giá trị vượt phân khúc trở nên nổi bật.
Thứ hai, điều kiện vĩ mô đang tác động rõ rệt lên hành vi tiêu dùng. Khi khả năng chi tiêu thắt chặt, người dùng ưu tiên những mẫu xe phục vụ được nhiều mục đích hơn so với phân khúc thấp hơn. Thứ ba, sự thay đổi trong nhu cầu sử dụng. Cơ sở hạ tầng quốc gia phát triển, số lượng đường liên tỉnh tăng và hành vi di chuyển đa điểm khiến một mẫu xe gầm thấp, kích thước nhỏ như hạng A khó đáp ứng trọn vẹn. Crossover hạng B với nền tảng khung gầm vững, khoảng sáng tốt và mô-men xoắn ở dải tua thấp phù hợp hơn nhiều trong điều kiện thực tế.
Từ phía các hãng, chiến lược “giá hạng A – giá trị hạng B” không chỉ là giảm giá đơn thuần mà là bước tái định vị chiến lược sản phẩm. Nhiều thương hiệu mới hoặc đang mở rộng thị phần tại Việt Nam xem phân khúc B như cửa ngõ quan trọng để mở rộng tệp người dùng, từ đó áp dụng chiến lược giá cạnh tranh nhằm tăng thị phần trong giai đoạn đầu. Điều này tạo ra lợi thế so với các mẫu B truyền thống vốn phụ thuộc vào cấu trúc chi phí lớn hơn và khó điều chỉnh giá linh hoạt.
Dự báo trong thời gian tới, xu hướng giảm giá và ưu đãi mạnh để kích cầu, đặc biệt giai đoạn cuối năm nhiều khả năng sẽ tiếp tục duy trì khi thị trường chưa phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, về dài hạn, khi nhu cầu tăng trở lại và nguồn cung ổn định hơn, giá các mẫu xe hạng B có thể được điều chỉnh theo chiến lược từng hãng. Với người dùng, đây là thời điểm có lợi để tiếp cận những mẫu xe có giá trị vượt tầm phân khúc.
Hiếu Nguyễn
