Giá bán
| Destinator Premium | Xforce Ultimate | |
|---|---|---|
| Giá niêm yết | 780 triệu đồng | 705 triệu đồng |
| Khuyến mãi giá | 41 triệu đồng | 70 triệu đồng |
Nằm ở phân khúc cao hơn, Mitsubishi Destinator bản tiêu chuẩn có giá chênh lệch với Xforce bản cao cấp chỉ 75 triệu đồng, tức gần bằng một chiếc Honda SH. Liệu khoảng cách giá không quá lớn này có khiến Destinator "giẫm chân" Xforce?
Kích thước
|
Destinator Premium |
Xforce Ultimate |
|
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (mm) |
4.680 x 1.840 x 1.780 |
4.390 x 1.810 x 1.660 |
| Trục cơ sở (mm) |
2.815 |
2.650 |
| Khoảng sáng gầm (mm) |
214 |
222 |
Trang bị ngoại thất
|
Destinator Premium |
Xforce Ultimate |
|
|---|---|---|
| Đèn chiếu sáng | LED, tự động bật/tắt |
LED, tự động bật/tắt |
| Đèn định vị |
LED |
LED |
| Đèn sương mù |
LED |
LED |
| Đèn hậu |
LED |
LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
| Gạt mưa | Tự động | Tự động |
| Kích thước mâm (inch) / lốp | 18 / 225/55R18 | 18 / 225/50R18 |
| Cửa cốp | Mở cơ | Mở điện |
Tiện nghi nội thất
|
Destinator Premium |
Xforce Ultimate |
|
|---|---|---|
| Số chỗ ngồi | 7 | 5 |
| Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh cơ |
| Cụm đồng hồ | 8 inch + màn hình phụ | 8 inch + màn hình phụ |
| Màn hình trung tâm | 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
| Âm thanh | 6 loa | 8 loa Yamaha |
| Điều hòa | Tự động 2 vùng, lọc không khí | Tự động 2 vùng, lọc không khí |
| Phanh đỗ | Điện tử, tự động giữ |
Điện tử, tự động giữ |
| Sạc không dây | Có | Có |
Khả năng vận hành
|
Destinator Premium |
Xforce Ultimate |
|
|---|---|---|
| Loại động cơ | 1.5L tăng áp | 1.5L hút khí tự nhiên |
| Công suất (PS) | 163 | 105 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 250 | 141 |
| Hộp số | CVT | CVT |
| Dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Công nghệ an toàn
|
Destinator Premium |
Xforce Ultimate |
|
|---|---|---|
| Ga tự động | Có | Có, thích ứng |
| Cảnh báo điểm mù/phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Có |
| Cảnh báo va chạm sớm | - |
Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp | - |
Có |
| Cảnh báo phương tiện khởi hành | - |
Có |
| Cảm biến va chạm | Trước + sau | Sau |
| Cảm biến áp suất lốp |
- |
Có |
| Túi khí | 6 | 6 |
| Camera | Phía sau | Phía sau |
Khôi Nguyên
