Chuyện về con tàu chìm hai lần
Theo National Security Journal, vụ mất tàu ngầm K-429 của Hải quân Liên Xô vào năm 1983 là một trong những tai nạn phơi bày nhiều sự thật nhất trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Điều đáng nói không nằm ở thiệt hại về nhân mạng, mà là thực trạng của Hải quân Liên Xô vào thời điểm đó.
Đây là một tàu ngầm lớp Charlie-I, được thiết kế chủ yếu như một nền tảng phóng tên lửa hành trình.
Được khởi đóng vào năm 1971, đến thập niên 80, tàu K-429 chưa bị coi là quá cũ kỹ. Tuy nhiên, con tàu đang cần được bảo trì và đã bị chìm do sự kết hợp của nhiều yếu tố: khả năng sẵn sàng chiến đấu kém, quy trình bảo trì chưa hoàn tất và một cơ cấu chỉ huy cực kỳ cứng nhắc.
Năm 1983, Đại tá Hải quân Nikolay Suvorov nhận lệnh đưa tàu K-429 ra khơi tham gia một nhiệm vụ huấn luyện. Ban đầu, vị thuyền trưởng đã kịch liệt từ chối mệnh lệnh này, bởi thủy thủ đoàn của K-429 đang trong kỳ nghỉ phép và con tàu vẫn chưa hoàn thành việc bảo dưỡng.
Bất chấp sự phản đối của Đại tá Suvorov, ông vẫn phải chịu áp lực khổng lồ buộc phải đưa K-429 rời cảng và lên đường gấp rút. Đỉnh điểm là khi Chuẩn Đô đốc Oleg Yerofeyev của Hải quân Liên Xô đe dọa sẽ tước thẻ đảng của Suvorov – một điều kiện tiên quyết để được nắm quyền chỉ huy tàu trong Hải quân Liên Xô lúc bấy giờ.
Trước sức ép từ ông Yerofeyev, Đại tá Suvorov buộc phải tập hợp một thủy thủ đoàn "chắp vá": bao gồm một số thành viên gốc của K-429, nhưng cũng có nhiều thủy thủ hoàn toàn xa lạ với con tàu hoặc chưa từng có kinh nghiệm trên tàu ngầm. Để có thể ra khơi nhanh nhất có thể, hàng loạt quy trình kiểm tra hệ thống và an toàn đã bị rút ngắn hoặc bỏ qua hoàn toàn.
Khi đã ở trên biển, tình cảnh của K-429 chuyển từ bất lợi sang nguy hiểm thực sự. Đại tá Suvorov nhận lệnh di chuyển đến bãi thử ngư lôi. Ban đầu, ông từ chối mệnh lệnh này và kiên quyết yêu cầu K-429 phải thực hiện lặn thử nghiệm trước, đúng theo quy trình vận hành tiêu chuẩn. Mặc dù quyết định này của Đại tá Suvorov là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc tàu chìm, nhưng trớ trêu thay, nó cũng chính là yếu tố cứu con tàu và sinh mạng của nhiều thành viên thủy thủ đoàn.
Trong quá trình lặn thử nghiệm, một trong các két dằn của tàu ngầm đã bị mở – một lỗi vận hành lẽ ra thủy thủ đoàn K-429 có thể phát hiện được nếu họ có cơ hội hoàn thành các bước kiểm tra an toàn bắt buộc trước khi ra khơi.
Hàng tấn nước biển tràn vào các khoang tàu và không thể bơm ra do các két vẫn đang mở. Mặc dù sơ suất kỹ thuật này khiến con tàu chìm rất nhanh xuống nước, nhưng thủy thủ đoàn tạm bợ của K-429, do không quen thuộc với các đặc tính của tàu, đã không chuẩn bị tốt để ứng phó với tình huống khẩn cấp.
K-429 chìm ở vùng nước tương đối nông, độ sâu khoảng 33 mét. Dù độ sâu này thuận lợi cho công tác cứu hộ, nhưng sự cố mất điện, ngập nước trên diện rộng và mất liên lạc đã khiến nỗ lực thoát hiểm của thủy thủ đoàn trở nên vô cùng khó khăn.
Mặc dù một số thành viên trong thủy thủ đoàn tạm thời đã thoát được lên mặt nước bằng thiết bị cứu hộ cá nhân, nhưng không phải ai cũng được giải cứu ngay lập tức. Một số thủy thủ đã thiệt mạng ngay khi nước tràn vào hoặc trong khoảng thời gian sau đó, khi con tàu nằm dưới đáy biển.
Tạm thời an toàn bên trong tàu, thuyền trưởng và những người sống sót đinh ninh rằng báo động sẽ được phát đi khi họ không đến được vị trí quy định. Tuy nhiên, sự vắng mặt của K-429 lại hoàn toàn không được ai chú ý.
Hầu hết thủy thủ đoàn sống sót nhờ thoát ra ngoài qua ống phóng ngư lôi hoặc cửa thoát hiểm, với sự hỗ trợ của các thợ lặn cứu hộ. Cuối cùng, 104 trên tổng số 109 thủy thủ đã sống sót, phần lớn nhờ vào sự kiên quyết của Đại tá Suvorov trong việc tuân thủ các quy tắc an toàn thông thường.
Chìm lần hai
Quyết định thực hiện lặn thử nghiệm trước khi chuyển sang vùng nước sâu hơn đã cứu mạng chính Suvorov và các thủy thủ. Nếu K-429 đi thẳng đến trường bia bắn ngư lôi, con tàu sẽ chìm ở độ sâu 200 mét, và rất có thể sẽ trở thành một xác tàu không bao giờ trục vớt được.
Lực lượng cứu hộ Liên Xô cuối cùng đã đưa được con tàu về cảng và trục vớt nó, nhưng hậu quả của vụ việc lại rất nặng nề. Đại tá Suvorov và một số sĩ quan của ông đã bị đưa ra tòa án binh và bị kết tội.
Bất chấp những lập luận cho rằng việc K-429 bị chìm là do áp lực buộc phải bỏ qua các quy trình vận hành thường quy, và lỗi thuộc về những thiếu sót có hệ thống trong Hải quân Liên Xô, vị thuyền trưởng vẫn phải chịu án tù.
Ngày nay, vụ chìm tàu K-429 được xem là biểu tượng cho những vấn đề còn mang tính xơ cứng trong cơ cấu tổ chức của Hải quân Liên Xô vào những năm cuối Chiến tranh Lạnh. Thời điểm đó, các chi tiết về vụ chìm tàu K-429 đã bị niêm phong kín và chỉ được đưa ra ánh sáng nhiều năm sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
Tai nạn này đã vẽ nên một bức tranh về những hạm đội tàu ngầm và thủy thủ đoàn luôn trong tình trạng căng thẳng, sự khó khăn trong việc duy trì khả năng đi biển của các tàu hạt nhân cũ kỹ, và một môi trường chỉ huy với những mệnh lệnh nhiều thiếu sót – ngay cả khi điều đó đi ngược lại các quy trình an toàn mang tính thể chế và tiêu chuẩn.
Và một điều trớ trêu thay, tàu K-429 lại chìm thêm lần thứ hai vào năm 1985, ngay khi đang neo đậu tại cảng.
Được trục vớt lần thứ hai, con tàu bị loại biên ngay sau đó, khép lại một chương kỳ lạ về một chiếc tàu ngầm kém may mắn.
Quốc Vinh (Theo National Security Journal)
