Vì sao DU được ưa chuộng trên chiến trường
Đạn xuyên lõi uranium nghèo (DU) được dùng rộng rãi bởi hai thuộc tính chủ chốt: mật độ rất cao (nặng hơn vonfram cùng kích thước) và tính "pyrophoric" - tức khi lõi bị xé nát trong va chạm nó có thể bốc cháy, làm gia tăng hiệu quả xuyên và gây hại bên trong mục tiêu. Trong Chiến tranh Vùng Vịnh 1991, Quân đội Mỹ triển khai DU ở nhiều nền tảng: pháo tăng 105/120 mm (M900, M829, M829A1), pháo GAU-8 30 mm trên A-10 và cả một phần đạn cho pháo bắn nhanh Phalanx CIWS hay AV-8B Harrier.
Về con số, dựa trên đánh giá nội bộ của Lầu Năm Góc thời những năm 1990, lượng đạn DU sử dụng hoặc hiện diện trong khu vực chiến dịch được ước tính khoảng 9.552 viên đạn xuyên cỡ lớn (504 viên M900 105 mm; 6.700 viên M829 120 mm; 2.348 viên M829A1 120 mm), tương đương 50,5 tấn uranium nghèo chỉ từ đạn phá tăng. Không tính tới pháo A-10 và Harrier, đây đã là một khối lượng đáng kể.
Phần lớn DU "tham chiến" đến từ pháo GAU-8 của A-10: theo số liệu thời đó, 148 chiếc A-10 thực hiện 8.077 phi vụ, tiêu thụ 783.514 viên đạn 30 mm chống giáp; với hàm lượng DU khoảng 0,3 kg trên viên, tổng khối lượng DU từ loại này được ước tính vào khoảng 259 tấn. Thêm vào đó, AV-8B Harrier của Thủy quân lục chiến dùng 67.436 viên PGU-20 (25 mm) chứa DU, tương đương thêm 11 tấn. Cộng gộp sơ bộ cho kết quả gần 320 tấn DU đã được phóng thải vào môi trường hoặc vẫn tồn đọng trong khu vực, con số này có biên độ sai số nhưng cho thấy quy mô rất lớn so với các xung đột sau này.
Hệ quả thực tế
Về tác dụng quân sự, DU giúp tăng tỷ lệ xuyên giáp đáng kể, khiến nó trở thành vũ khí "thay đổi cuộc chơi" trong đối đầu tăng-chiến xa. Tuy nhiên, khi lõi uranium bị phá vỡ trên mục tiêu, một phần DU ở dạng mảnh mịn có thể bốc lên và lan truyền; những mảnh nhỏ này dễ hấp thu vào phổi nếu hít phải, hoặc lắng xuống đất, nước và chuỗi thức ăn.
Về tính phóng xạ, DU có hoạt độ thấp hơn uranium tự nhiên nhưng vẫn là kim loại nặng có độc tính hoá học (tương tự chì) và có khả năng gây tổn thương thận nếu xâm nhập cơ thể ở lượng lớn. Các nghiên cứu y tế hậu xung đột ghi nhận mối liên hệ phức tạp giữa phơi nhiễm DU và một số vấn đề sức khỏe, song việc khẳng định quan hệ nhân quả trực tiếp còn gặp khó khăn do thiếu dữ liệu, theo dõi lâu dài và nhiều yếu tố nhiễu.
Ở cấp độ môi trường, DU bền vững trong đất và trầm tích biển; việc thu gom mảnh DU lớn dễ hơn, nhưng bụi mịn và hoá chất hòa tan có thể gây ô nhiễm lâu dài, đặc biệt ở khu vực bắn phá, bãi đánh và các kho vũ khí hỏng. Việc làm sạch, khử nhiễm đòi hỏi nguồn lực lớn và công nghệ chuyên biệt.
Vấn đề kiểm kê và minh bạch
Một điểm then chốt là khó xác định chính xác lượng DU đã sử dụng và tồn lưu. Bộ Quốc phòng Mỹ thời ấy cung cấp ước tính dựa trên lượng đạn cấp phát, xuất nhập kho và báo cáo sau chiến dịch; song việc theo dõi chi tiết từng viên đạn trong thực địa là bất khả thi. Ngoài ra, một phần đạn vẫn ở dạng dự trữ hoặc không được phóng, làm tăng sai số trong tổng kết cuối cùng.
Từ góc độ chính sách, điều này dẫn tới hai hệ quả: một là khó khăn cho nỗ lực đánh giá rủi ro sức khỏe công cộng và môi trường; hai là thách thức pháp lý-ngoại giao khi cộng đồng quốc tế yêu cầu minh bạch về hậu quả chiến tranh và xử lý ô nhiễm.
Chiến tranh Vùng Vịnh cho thấy DU là một giải pháp kỹ thuật có hiệu quả cao về xuyên giáp và tăng sát thương cho lực lượng bọc thép và cường kích. Tuy nhiên, con số hàng trăm tấn DU liên quan (ước tính tổng 320 tấn trong chiến dịch này) đặt ra câu hỏi lớn về chi phí lâu dài: ô nhiễm môi trường, phơi nhiễm dân cư và binh sĩ, cùng nhu cầu khắc phục hậu quả tốn kém.
Với những vũ khí có tác động dai dẳng, quyết định sử dụng không nên chỉ dựa trên hiệu quả chiến thuật ngắn hạn mà còn cần tính tới trách nhiệm hậu chiến, minh bạch hồ sơ và chương trình theo dõi sức khỏe môi trường-dân cư dài hạn.
Quang Hưng (Theo Topwar)
