Trong tiếng Việt, có một từ mà càng nói nhiều lại càng bị “mất may mắn” – đó là “xui”.
Nghe qua tưởng chỉ là một từ bình thường, nhưng trong đời sống người Việt, “xui” lại mang một sức nặng tâm lý rất lớn. Chỉ cần thốt lên “xui” đúng lúc, đúng chỗ, không ít người sẽ lập tức nhăn mặt, nhắc khéo: “Đừng nói xui!”. Bởi theo quan niệm dân gian, nói đến điều xui rủi là tự rước vận rủi vào người, nói càng nhiều thì càng dễ… linh.
“Xui” thường xuất hiện khi nhắc đến những khả năng không mong muốn: xui trúng mưa, xui rớt xe, xui thi rớt, xui gặp chuyện không hay. Ban đầu chỉ là một cách nói phòng ngừa, nhưng dần dần, chính từ này lại bị gắn với cảm giác điềm gở. Trong nhiều gia đình, đặc biệt là người lớn tuổi, trẻ con còn bị nhắc nhở phải tránh nói chữ “xui” vào đầu năm, trước kỳ thi, trước ngày cưới hay trước chuyến đi xa.
Cái “mất may mắn” ở đây không hẳn đến từ bản thân từ ngữ, mà đến từ niềm tin tập thể. Khi một người liên tục nhắc đến “xui”, họ vô tình gieo vào đầu mình và người khác những kịch bản tiêu cực. Lâu dần, tâm lý lo lắng, dè chừng xuất hiện, khiến con người dễ mất tự tin, làm việc không còn trơn tru như trước. Và thế là điều không may – dù nhỏ – xảy ra, càng khiến người ta tin rằng: tại nói xui nên mới xui thật.
Không phải ngẫu nhiên mà tiếng Việt có rất nhiều cách “né” chữ xui. Thay vì nói “xui quá”, người ta nói lái thành “hên xui”, “lỡ đâu”, “chẳng may”, hoặc đơn giản là im lặng. Có những tình huống, chỉ cần ai đó buột miệng nói “xui cái là…”, cả nhóm lập tức cắt ngang, yêu cầu “trộm vía”, “gõ gỗ” hay đổi chủ đề. Những hành động tưởng chừng mê tín ấy thực chất là cách con người tự trấn an tinh thần.
Trong đời sống hiện đại, nhiều người cho rằng sợ chữ “xui” là thiếu cơ sở khoa học. Nhưng nếu nhìn ở góc độ tâm lý, việc hạn chế nói những từ mang năng lượng tiêu cực lại hoàn toàn có lý. Ngôn ngữ ảnh hưởng đến suy nghĩ, suy nghĩ ảnh hưởng đến hành động, và hành động tạo ra kết quả. Khi cứ lặp đi lặp lại một từ gắn với rủi ro, thất bại, não bộ sẽ mặc định chuẩn bị cho kịch bản xấu, thay vì tập trung vào khả năng tích cực.
Thú vị hơn, “xui” không chỉ làm người nói mất may mắn, mà còn khiến người nghe cảm thấy bất an. Trong một tập thể, chỉ cần một người hay nói “xui” cũng đủ làm không khí trở nên nặng nề. Vì thế, từ này dần bị xem như một thứ nên dùng ít, hoặc tốt nhất là tránh dùng trong những thời điểm quan trọng.
Vậy nên, trong tiếng Việt, nếu có một từ mà càng nói nhiều càng bị cho là mất may mắn, thì “xui” chính là ứng viên rõ ràng nhất. Không phải vì nó có phép màu gì, mà vì nó gắn với nỗi sợ rất người: sợ điều không hay trở thành sự thật. Và đôi khi, chỉ cần bớt nói một chữ “xui”, con người đã tự tạo cho mình cảm giác an tâm hơn rất nhiều.
Tác giả: B.B
