Nghe nhạc mỗi ngày có thể làm giảm gần 40% nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ – đó không còn là cảm nhận chủ quan, mà là kết luận khoa học vừa được xác nhận. Một nghiên cứu mới từ Trường Y tế Công cộng và Y học Dự phòng, Đại học Monash (Úc), cho thấy những người duy trì thói quen nghe nhạc có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ thấp hơn 39%, đồng thời đạt điểm cao hơn ở hầu hết các lĩnh vực nhận thức quan trọng của não bộ.
Không chỉ dừng lại ở trí nhớ, những người thường xuyên nghe nhạc còn thể hiện khả năng chú ý tốt hơn, ngôn ngữ linh hoạt hơn và kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn – những năng lực cốt lõi quyết định chất lượng sống khi con người bước vào tuổi già.
Nghiên cứu này được thực hiện trong khuôn khổ dự án lớn của Úc về lão hóa mang tên ASPREE (Aspirin in Reducing Events in the Elderly), với sự phối hợp tuyển chọn người tham gia thông qua các bác sĩ đa khoa. Đáng chú ý, không ai trong số những người tham gia có dấu hiệu suy giảm nhận thức nghiêm trọng tại thời điểm bắt đầu nghiên cứu.
Giáo sư Joanne Ryan, Trưởng đơn vị Tâm thần học Sinh học và Chứng mất trí nhớ tại Đại học Monash, đồng thời là tác giả chính của nghiên cứu, cho biết nhóm nghiên cứu đã theo dõi gần 11.000 người từ 70 tuổi trở lên trong thời gian dài – một quy mô đủ lớn để đưa ra các kết luận có giá trị thực tiễn cao.
“Chúng tôi hỏi những người tham gia về tần suất nghe nhạc – hàng ngày, vài lần một tuần hay không nghe, đồng thời tìm hiểu xem họ có chơi nhạc cụ hay không và chơi với tần suất thế nào,” bà Ryan giải thích.
Kết quả cho thấy mối liên hệ rõ rệt giữa việc tiếp xúc với âm nhạc và sức khỏe nhận thức tổng thể, cũng như nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ trong tương lai.
Thực tế, đây không phải là nghiên cứu đầu tiên khẳng định lợi ích của âm nhạc đối với não bộ. Nhiều công trình trước đó đã chỉ ra rằng nghe và chơi nhạc tạo ra những tác động sâu rộng và đa chiều, vượt xa vai trò giải trí đơn thuần.
Theo giáo sư Ryan, âm nhạc kích hoạt não bộ theo cách rất đặc biệt. Khi nghe nhạc, không chỉ vùng thính giác hoạt động, mà hàng loạt khu vực khác cùng được “đánh thức”: Hạch hạnh nhân và hệ limbic, trung tâm xử lý cảm xúc; Hồi hải mã, vùng lưu trữ và truy xuất ký ức; Các vùng liên quan đến sự chú ý, chức năng điều hành. Thậm chí cả vỏ não vận động, lý giải vì sao con người thường vô thức gõ chân, lắc lư hoặc nhún nhảy theo nhạc
“Các nghiên cứu chụp hình ảnh não cho thấy khi nghe nhạc, nhiều vùng não khác nhau được kích hoạt đồng thời. Chính sự kích hoạt đa vùng này giúp não bộ duy trì sự linh hoạt và khỏe mạnh,” bà Ryan nói.
Âm nhạc vì thế giống như một bài tập toàn thân cho não bộ: vừa kích thích trực tiếp các chức năng nhận thức, vừa mang lại hiệu quả gián tiếp như giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện tâm trạng, hỗ trợ vận động và thậm chí giúp hạ huyết áp.
Không dừng lại ở đó, một số nghiên cứu còn phát hiện âm nhạc giúp con người đối phó tốt hơn với cơn đau – điều đặc biệt quan trọng khi các cơn đau mạn tính thường gia tăng theo tuổi tác.
Những lợi ích này càng rõ nét hơn trong các hoạt động kết hợp âm nhạc và vận động. Một nghiên cứu gần đây cho thấy liệu pháp khiêu vũ mang lại lợi ích vượt trội cho người bị trầm cảm so với các hình thức tập luyện khác. Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng những trải nghiệm sáng tạo như khiêu vũ giúp cải thiện chức năng của các mạng lưới thần kinh vốn dễ bị suy yếu theo quá trình lão hóa, tạo ra hiệu ứng “chống lão hóa” cho não bộ.
Âm nhạc trong bối cảnh xã hội – chẳng hạn khi nhảy múa cùng người khác – còn kích hoạt những mạng lưới thần kinh đặc thù, giúp tăng cường kết nối não và cảm giác gắn kết xã hội.
Giáo sư Larry Sherman, chuyên gia thần kinh học tại Đại học Khoa học và Y tế Oregon (Mỹ), tác giả cuốn Every Brain Needs Music: The Neuroscience of Making and Listening to Music, cũng dành nhiều năm nghiên cứu tác động của âm nhạc lên não bộ. Ông mô tả một thí nghiệm sử dụng chụp cộng hưởng từ (MRI) để quan sát phản ứng của não khi con người nghe nhạc.
Kết quả cho thấy một hiện tượng đáng chú ý: các tế bào trong vỏ não thính giác “sáng lên” khi nghe nhạc nhưng không phản ứng tương tự với những âm thanh khác. Điều này cho thấy não bộ con người có một cơ chế phản ứng đặc biệt dành riêng cho âm nhạc.
Nghiên cứu của Đại học Monash còn phát hiện rằng việc chơi nhạc cụ có liên quan đến việc giảm 35% nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ. Các nghiên cứu trước đó cũng chỉ ra rằng những người chơi nhạc có xu hướng tích lũy nhiều chất xám hơn ở một số vùng não, đồng thời không xuất hiện sự suy giảm thể tích não tổng thể liên quan đến tuổi tác.
Dù nghiên cứu của Ryan không phân tích cụ thể từng thể loại nhạc, các công trình trước đây đã đưa ra những phát hiện thú vị. Chẳng hạn, một nghiên cứu năm 2021 cho thấy nhạc reggae kích hoạt mạnh hơn các vùng não liên quan đến thính giác và vận động so với nhạc cổ điển hay nhạc dân gian – có thể nhờ nhịp điệu đặc trưng của thể loại này.
Tuy vậy, thông điệp cốt lõi mà các nhà khoa học đồng thuận là: bất kỳ thể loại âm nhạc nào cũng đều có lợi cho sức khỏe não bộ.
“Đây là điều kỳ diệu mà não bộ chúng ta đang thực hiện,” Sherman viết. “Nó tự tái cấu trúc và tự làm mới mỗi khi chúng ta luyện tập hoặc tiếp xúc với âm nhạc.”
Theo ông, âm nhạc thúc đẩy sự hình thành tế bào thần kinh mới, củng cố các khớp thần kinh giúp truyền tín hiệu hiệu quả hơn, đồng thời tăng cường quá trình myelin hóa, giúp các xung thần kinh di chuyển nhanh hơn.
Chính khả năng thu hút, kích thích và tái cấu trúc não bộ ấy là lý do khiến âm nhạc trở thành người bạn đồng hành bền bỉ của con người – từ thời thơ ấu cho đến khi về già, không cần toa thuốc, không cần thiết bị phức tạp, chỉ cần một giai điệu đủ chạm để não bộ bắt đầu chuyển động.
Ứng Hà Chi
