Giá bán


| Skoda Kodiaq Sportline | Hyundai Santa Fe Calligraphy 2.5 Turbo | |
| Giá niêm yết | 1,48 tỷ đồng | 1,365 tỷ đồng |
| Nguồn gốc | Nhập khẩu | Lắp ráp |
Kích thước


|
Skoda Kodiaq Sportline |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 2.5 Turbo |
|
|---|---|---|
| Dài x rộng x cao (mm) |
4.758 x 1.864 x 1.678 |
4.830 x 1.900 x 1.770 |
| Trục cơ sở (mm) | 2.791 | 2.815 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 187 | 177 |
Ngoại thất


|
Skoda Kodiaq Sportline |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 2.5 Turbo |
|
|---|---|---|
| Đèn chiếu sáng |
LED projector + matrix, tự động bật/tắt, chiếu xa thông minh |
LED projector, tự động bật/tắt, chiếu xa thông minh |
| Đèn định vị | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, sấy, nhớ vị trí |
Chỉnh điện, gập điện, sấy |
| Kích thước mâm | 19 inch | 21 inch |
| Cửa cốp sau |
Đóng/mở điện rảnh tay |
Đóng/mở điện |
Nội thất


|
Skoda Kodiaq Sportline |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 2.5 Turbo |
|
|---|---|---|
| Số chỗ ngồi | 7 | 6 |
| Ghế lái |
Bọc Alcantara, chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi |
Bọc da Nappa, chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, làm mát |
| Ghế phụ | Chỉnh điện, sưởi |
Bọc da Nappa, chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, làm mát |
| Màn hình sau vô-lăng | 10 inch | 12,3 inch |
| Màn hình trung tâm | 13 inch | 12,3 inch |
| Âm thanh | 14 loa Canton | 12 loa Bose |
| Điều hòa | 3 vùng | 2 vùng |
| Vô-lăng |
Bọc da, có lẫy chuyển số |
Bọc da, có lấy chuyển số |
| Phanh đỗ | Điện tử | Điện tử |
| Sạc không dây | Có, làm mát | 2 vị trí |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Cửa sổ trời đôi |
| Kính cách âm | Đa lớp | Không |
Vận hành


|
Skoda Kodiaq Sportline |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 2.5 Turbo |
|
|---|---|---|
| Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp | Xăng 2.5L tăng áp |
| Công suất (ps) | 190 | 281 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 320 | 422 |
| Hộp số | 7 cấp ly hợp kép |
8 cấp ly hợp kép |
| Dẫn động | 4 bánh | 4 bánh |
Công nghệ an toàn
|
Skoda Kodiaq Sportline |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 2.5 Turbo |
|
|---|---|---|
| Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
|
Hỗ trợ xuống dốc |
Có | Có |
|
Cân bằng điện tử |
Có | Có |
|
Cảm biến đỗ xe |
Trước + sau | Trước + sau + bên |
|
Camera |
360 độ | 360 độ |
|
Cảm biến áp suất lốp |
Có | Có |
|
Hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp |
Có, ở tốc độ thấp | Có |
|
Hỗ trợ giữ làn đường |
Không | Có |
|
Ga tự động |
Có | Có, thích ứng |
|
Cảnh báo mất tập trung |
Có | Không |
|
Cảnh báo điểm mù |
Không | Có |
|
Túi khí |
7 | 6 |
Thùy Trag
