![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 1. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 1.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/134505113543774208/2024/6/14/web-13-1718350079215937603326.jpg?v=1718788023)
Giá bán
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 2. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 2.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-sedan-4-17183307563071462085181.jpg?v=1718788023)
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 3. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 3.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-sedan-9-17183307564281356723010.jpg?v=1718788023)
*Xoay ngang điện thoại để xem bảng so sánh rõ hơn*
Hyundai Grand i10 | 1.2MT Tiêu chuẩn sedan | 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT Tiêu chuẩn sedan | 1.2AT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT sedan | 1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 380 triệu | 360 triệu | 425 triệu | 405 triệu | 455 triệu | 435 triệu |
Kích thước
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 4. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 4.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-sedan-6-1718330756927812540186.jpg?v=1718788023)
Hyundai Grand i10 | Sedan | Hatchback |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 3.995 x 1.680 x 1.520 mm | 3.815 x 1.680 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | 2.450 mm |
Khoảng sáng gầm | 157 mm | 157 mm |
Ngoại thất
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 5. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 5.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-sedan-7-17183307571792033154629.jpg?v=1718788023)
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 6. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 6.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-hatchback-5-17183349547992063621140.jpeg?v=1718788023)
Hyundai Grand i10 | 1.2MT Tiêu chuẩn | 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT Tiêu chuẩn sedan | 1.2AT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT sedan | 1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen dạng chóa | Halogen dạng chóa | Halogen dạng chóa | Halogen dạng chóa | Halogen dạng thấu kính | Halogen dạng thấu kính |
Đèn sương mù | - | - | - | - | - | - |
Đèn LED ban ngày | - | - | - | Có | Có | Có |
Tự động bật/tắt đèn khi trời tối | - | - | - | - | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Kích thước vành | 14 inch | 14 inch | 14 inch | 15 inch | 15 inch | 15 inch |
Kích thước lốp | 165/70 | 165/70 | 165/70 | 175/60 | 175/60 | 175/60 |
Nội thất
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 7. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 7.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-9-17183307568032000664974.jpg?v=1718788023)
Hyundai Grand i10 | 1.2MT Tiêu chuẩn sedan | 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT Tiêu chuẩn sedan | 1.2AT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT sedan | 1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
Vô lăng | Urethane | Urethane | Urethane | Urethane | Urethane | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng hai | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | - | - | - | - | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Đồng hồ tốc độ | Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch | Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch | Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch | Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch | Cơ học kết hợp màn LCD 3,5 inch | Cơ học kết hợp màn LCD 3,5 inch |
Smart Key và đề nổ nút bấm | - | - | Có | Có | Có | Có |
Vận hành
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 8. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 8.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-1-1718330756084395524792.jpg?v=1718788023)
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 9. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 9.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-2-17183307566861291462834.jpg?v=1718788023)
Hyundai Grand i10 | Cả 2 biến thể |
---|---|
Loại máy | Xăng 1.2L hút khí tự nhiên |
Công suất | 82 mã lực |
Mô-men xoắn | 114 Nm |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Trang bị an toàn
![So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 10. So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 10.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/134505113543774208/2024/6/14/new-grand-i10-10-1718330756550146631164.jpg?v=1718788023)
Hyundai Grand i10 | 1.2MT Tiêu chuẩn sedan | 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT Tiêu chuẩn sedan | 1.2AT Tiêu chuẩn hatchback | 1.2AT sedan | 1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Túi khí | 1 túi khí | 1 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí |
ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | - | - | - | - | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | - | - | - | - | Có | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | - | - | - | - | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | - | - | - | - | Có | Có |
![https://autopro.com.vn/nhung-dieu-can-biet-ve-hyundai-grand-i10.htm So sánh 6 bản Hyundai i10 2024: Chênh 75 triệu, xem bảng này để tìm ra đâu mới là bản hợp với bạn nhất- Ảnh 11.](https://media1.nguoiduatin.vn/sh/2021/8/2/banner-16278977087611237026124.jpg?v=1718788023)