Giá bán
| Nissan Almera VL | Honda City RS | Hyundai Accent 1.5 Cao cấp | |
| Giá niêm yết | 569 triệu | 569 triệu | 569 triệu |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Lắp ráp | Lắp ráp |
Kích thước
| Nissan Almera VL | Honda City RS | Hyundai Accent 1.5 Cao cấp | |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.495 x 1.740 x 1.455 mm | 4.589 x 1.748 x 1.467 | 4.535 x 1.765 x 1.485 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.620 mm | 2.600 mm | 2.670 mm |
| Khoảng sáng gầm | 160 mm | 134 mm | 165 mm |
Ngoại thất
| Nissan Almera VL | Honda City RS | Hyundai Accent 1.5 Cao cấp | |
| Đèn chiếu sáng | LED dạng chóa | LED dạng chóa | LED dạng chóa |
| Tiện ích đèn pha |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
| Đèn sương mù | LED | LED | Halogen |
| Đèn hậu | LED | LED | LED |
| Kích thước mâm | 16 inch | 16 inch | 16 inch |
| Kích thước lốp | 205/55 | 185/55 | 205/55 |
| Mở cốp rảnh tay | - | - | Có |
| Khởi động từ xa | - | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy gương |
Nội thất
| Nissan Almera VL | Honda City RS | Hyundai Accent 1.5 Cao cấp | |
| Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
| Tiện ích ghế ngồi | - | - | Làm mát hàng trước |
| Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
| Đồng hồ tốc độ | Cơ học kết hợp màn LCD 7 inch | Cơ học kết hợp màn LCD 4,2 inch | Bán điện tử với màn LCD 4,2 inch |
| Màn hình trung tâm | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
| Điều hòa | 1 vùng tự động | 1 vùng tự động | 1 vùng tự động |
| Âm thanh | 6 loa | 8 loa | 6 loa |
| Sạc không dây | Có | - | Có |
| Tiện ích hàng sau | Bệ tỳ tay | Bệ tỳ tay, cổng tẩu và cửa gió làm mát | Bệ tỳ tay, cổng sạc USB Type-C và cửa gió làm mát |
Vận hành
| Nissan Almera VL | Honda City RS | Hyundai Accent 1.5 Cao cấp | |
| Loại động cơ | Xăng 1.0L tăng áp | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
| Công suất | 98 mã lực | 119 mã lực | 113 mã lực |
| Mô-men xoắn | 152 Nm | 145 Nm | 144 Nm |
| Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp iVT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
| Hệ thống ngắt động cơ tạm thời | Có | - | - |
Trang bị an toàn
| Nissan Almera VL | Honda City RS | Hyundai Accent 1.5 Cao cấp | |
| Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
| ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có | Có | Có |
| Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/đĩa | Đĩa/đĩa |
| Camera | Camera 360 độ | Camera lùi | Camera lùi |
| Cảm biến đỗ xe | - | - | Sau |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | - | Có |
| Camera có chức năng phát hiện vật thể di chuyển | Có | - | - |
| Ga tự động | Có | Dạng thích ứng | Có |
| Giới hạn tốc độ (LIM) | - | Có | |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
| Cảnh báo lệch làn | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | - | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | - | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | - | Có |
| Cảnh báo phương tiện đi tới khi mở cửa | - | - | Có |
| Cảnh báo người lái mất tập trung | - | - | Có |
| Thông báo xe phía trước khởi hành | - | Có | Có |

Hoàng Dũng
