Trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, đặc biệt là lúc nói chuyện tiền nong, người Việt có vô số cách diễn đạt nghe vừa nhanh vừa "rất quốc tế". Chỉ cần lướt qua một nhóm chat công việc hay ngồi trong quán cà phê đông người, không khó để bắt gặp những câu như: "Tôi bank tiền cho cậu nhé", "Cậu bank tiền cho tớ chưa?", "Nhớ bank sớm kẻo muộn giờ"...
Nghe thì quen tai, ai cũng hiểu, thậm chí còn thấy khá… sang. Nhưng sự thật là, "bank tiền" lại là một trong những cách dùng tiếng Anh sai mà người Việt đang vô tư truyền tai nhau mỗi ngày. Người bản xứ không nói như vậy và tra từ điển chuẩn ra thì càng bất ngờ hơn.
Có từ nào có nghĩa là "bank tiền" không?
Từ "bank" khi là danh từ có nghĩa vô cùng phổ biến là "ngân hàng".
Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ nhiều người đã vô tình gán cho từ này một nghĩa… không hề tồn tại trong tiếng Anh. Cụ thể, "bank" được dùng như một động từ với hàm ý "chuyển tiền", đến mức nhiều người mặc nhiên coi đó là cách nói đúng. Thế nhưng, khi tra cứu trong các từ điển uy tín như Cambridge hay Oxford, sự thật lại khá khác khi động từ "bank" hoàn toàn không mang nghĩa "chuyển tiền cho ai đó".
Vậy "bank" trong tiếng Anh thực sự có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, khi dùng ở dạng động từ, "bank" có một số nghĩa chính sau:
1. "to keep your money in a particular bank, or to put money into a bank", tức là gửi tiền vào ngân hàng hoặc để tiền trong một ngân hàng cụ thể.
Ví dụ: She banks with a local credit union. (Cô ấy gửi tiền và sử dụng dịch vụ của một ngân hàng địa phương - PV)
2. "to win or earn a particular amount of money", tức kiếm được hoặc thu về một khoản tiền nào đó.
Ví dụ: He banked $10,000 from the deal. (Anh ta kiếm được 10.000 USD từ thương vụ đó - PV)
3. "to fly with one wing higher than the other when turning", tức máy bay nghiêng cánh khi rẽ.
Ví dụ: The plane banked sharply to the left. (Chiếc máy bay nghiêng mạnh sang trái khi rẽ - PV)
4. "to collect in or form into a mass", tức gom lại thành đống hoặc tạo thành khối.
Ví dụ: Clouds were banked up against the mountains. (Mây tụ lại dày đặc quanh dãy núi - PV)
5. "to throw the ball so that it hits the board and goes into the net”, khi được dùng trong môn bóng rổ, từ này tức ném bóng chạm bảng rồi vào rổ.
Ví dụ: He banked the shot off the backboard. (Anh ấy ném bóng chạm bảng rồi ghi điểm - PV)
Nhìn vào danh sách này có thể thấy rõ, động từ "bank" không có nghĩa nào là "chuyển tiền cho người khác".
Vì sao nhiều người hay dùng "bank tiền"?
Lý do khá đơn giản!
Trong tiếng Việt, "ra ngân hàng chuyển tiền" hay "chuyển tiền qua ngân hàng" là một hành động quen thuộc. Khi nói nhanh, người ta rút gọn thành "bank tiền". Lâu dần, cách nói này trở thành thói quen giao tiếp, đặc biệt trong môi trường văn phòng, kinh doanh, hoặc chat hàng ngày. Nhưng đó là thói quen nội bộ, không phải tiếng Anh chuẩn.
Nếu dùng câu "I bank you the money" với người bản xứ, khả năng cao họ sẽ… không hiểu bạn đang nói gì, hoặc hiểu theo nghĩa "tôi gửi tiền ở ngân hàng của bạn" đấy!
Vậy muốn nói "chuyển tiền" trong tiếng Anh, dùng từ gì cho đúng?
Có khá nhiều cách diễn đạt chuẩn, tùy ngữ cảnh:
Transfer money - cách phổ biến và trung tính nhất.
Ví dụ: I’ll transfer the money to your account tonight. (Tối nay tôi sẽ chuyển tiền vào tài khoản của bạn - PV)
Send money - dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật.
Ví dụ: Did you send me the money yet? (Cậu gửi tiền cho tớ chưa? - PV)
Make a bank transfer - cách nói đầy đủ, thường dùng trong văn bản hoặc email.
Ví dụ: Please make a bank transfer before Friday. (Vui lòng chuyển khoản trước thứ Sáu - PV)
"Bank tiền" là một ví dụ điển hình cho việc nhiều người sáng tạo ngôn ngữ theo cách rất riêng. Dùng với nhau thì ai cũng hiểu, nhưng nếu bước ra môi trường quốc tế, cách dùng này dễ khiến bạn bị hiểu nhầm. Nên lần tới, thay vì hỏi "Cậu bank tiền cho tớ chưa?", hãy cứ tự tin dùng transfer hay send money. Vừa đúng, vừa không sợ người bản xứ nghe xong… đứng hình.
Đông
